Có 2 kết quả:
核證模型 hé zhèng mó xíng ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ • 核证模型 hé zhèng mó xíng ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
hé zhèng mó xíng ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
verification model
Bình luận 0
hé zhèng mó xíng ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
verification model
Bình luận 0